STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 2.001907 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | |
127 | 1.007200 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Nông thôn mới | |
128 | 1.007194 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Nông thôn mới | |
129 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | Chính quyền địa phương | |
130 | 1.001662 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | Tài nguyên nước | |
131 | 1.008004 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Trồng trọt | |
132 | 1.002862 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Khen thưởng | |
133 | 2.001190 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Khen thưởng | |
134 | 2.002162 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Phòng chống thiên tai | |
135 | 2.002161 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Phòng chống thiên tai | |
136 | 2.002163 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Phòng chống thiên tai | |
137 | 2.001925 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Giải quyết khiếu nại | |
138 | 2.000206.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | An toàn đập - hồ chứa thủy điện | |
139 | 2.000184.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | An toàn đập - hồ chứa thủy điện | |
140 | 2.002228 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
141 | 2.002227 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
142 | 2.002226 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
143 | 2.001621 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Thủy lợi | |
144 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Thủy lợi | |
145 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Thủy lợi | |
146 | 1.004888.000.00.00.H56 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Công tác dân tộc | |
147 | 1.004875.000.00.00.H56 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | Công tác dân tộc | |
148 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Đường Thủy nội địa | |
149 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường Thủy nội địa | |
150 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường Thủy nội địa | |